Dâu tằm (tên khoa học: Morus alba L.) là một loài thực vật thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), được biết đến từ hàng nghìn năm trong nền y học cổ truyền phương Đông. Đây không chỉ là nguồn thức ăn chính cho tằm tơ mà còn là vị thuốc quý có nhiều công dụng chữa bệnh.
1. Mô tả chung về cây dâu tằm
Dâu tằm là cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi, cao từ 5-15m. Thân cây có vỏ màu xám nâu, nứt dọc khi già. Cành non có màu xanh, có lông tơ nhỏ.
Lá dâu mọc so le, hình trứng hoặc hình tim, dài 5-20cm, rộng 4-15cm. Mép lá có răng cưa đều, gốc lá hình tim, đầu lá nhọn. Lá có màu xanh đậm ở mặt trên, nhạt hơn ở mặt dưới, có cuống dài 1-3cm.
Hoa dâu tằm là hoa đơn tính cùng gốc, mọc thành bông dạng đuôi sóc. Hoa đực và hoa cái mọc riêng biệt nhưng trên cùng một cây. Hoa đực có 4 nhị, hoa cái có một bầu noãn và hai nhuỵ.
Quả dâu là quả phức, hình trụ dài 1-2,5cm, khi chín có màu trắng, hồng hoặc tím đen tuỳ theo giống. Quả có vị ngọt thanh, mát và được nhiều người ưa thích.
2. Thành phần hóa học
Các bộ phận của cây dâu tằm chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng:
2.1. Trong lá dâu:
– Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin
– Acid amin: aspartic acid, glutamic acid, serine
– Vitamin: A, B1, B2, C
– Khoáng chất: canxi, sắt, kẽm, magie
– Polysaccharide và các hợp chất phenolic
– 1-Deoxynojirimycin (DNJ) – chất có tác dụng hạ đường huyết
2.2. Trong quả dâu:
– Anthocyanin: cyanidin-3-glucoside, cyanidin-3-rutinoside
– Vitamin C, E và các vitamin nhóm B
– Acid hữu cơ: citric acid, malic acid
– Đường: glucose, fructose
– Resveratrol – chất chống oxy hóa mạnh
2.3. Trong vỏ rễ:
– Alkaloid: 1-deoxynojirimycin
– Flavonoid: mulberroside A, moracin
– Kuwanon G và mulberrofuran G
– Sanggenon D và morusin
3. Tác dụng dược lý
3.1. Tác dụng chống oxy hóa:
Các hợp chất flavonoid và polyphenol trong dâu tằm có khả năng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do. Đặc biệt, anthocyanin trong quả dâu và quercetin trong lá dâu là những chất chống oxy hóa hiệu quả.
3.2. Tác dụng hạ đường huyết:
1-Deoxynojirimycin (DNJ) trong lá dâu có khả năng ức chế enzyme α-glucosidase, làm giảm hấp thu glucose tại ruột non, từ đó giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.
3.3. Tác dụng bảo vệ gan:
Các hợp chất trong lá và quả dâu giúp bảo vệ tế bào gan, tăng cường chức năng giải độc và phục hồi tế bào gan bị tổn thương.
3.4. Tác dụng chống viêm:
Flavonoid và các hợp chất phenolic có tác dụng ức chế các yếu tố gây viêm, giảm đau và chống viêm hiệu quả.
4. Công dụng chữa bệnh
4.1. Điều trị đái tháo đường:
Lá dâu tằm có tác dụng hạ đường huyết, giúp kiểm soát bệnh đái tháo đường type 2. Người bệnh có thể dùng trà lá dâu hoặc các chế phẩm từ lá dâu.
4.2. Hỗ trợ tim mạch:
Các hợp chất trong dâu tằm giúp giảm cholesterol, bảo vệ tim mạch và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
4.3. Tăng cường miễn dịch:
Vitamin C và các chất chống oxy hóa trong quả dâu giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh.
4.4. Cải thiện thị lực:
Vitamin A và anthocyanin trong quả dâu có tác dụng bảo vệ mắt, cải thiện thị lực, đặc biệt tốt cho người bị khô mắt.
5. Bài thuốc dân gian từ dâu tằm
5.1. Trà lá dâu hạ đường huyết:
– Nguyên liệu: 10g lá dâu tằm khô
– Cách dùng: Hãm với 300ml nước sôi trong 10 phút, uống 2-3 lần/ngày
– Công dụng: Hỗ trợ kiểm soát đường huyết
5.2. Bài thuốc bổ gan:
– Nguyên liệu: 20g lá dâu tằm, 15g diệp hạ châu, 12g cam thảo
– Cách dùng: Sắc với 500ml nước còn 200ml, uống ngày 2 lần
– Công dụng: Bổ gan, giải độc
5.3. Sinh tố dâu tằm bổ máu:
– Nguyên liệu: 100g quả dâu tằm, 50g táo đỏ, 30g kỷ tử
– Cách dùng: Xay nhuyễn với 200ml nước, uống buổi sáng
– Công dụng: Bổ máu, tăng cường sức khỏe
6. Phân bố sinh thái
Dâu tằm có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng hiện nay được trồng rộng rãi ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam. Cây phát triển tốt ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, thích hợp với nhiều loại đất khác nhau.
Ở Việt Nam, dâu tằm được trồng nhiều ở các tỉnh như Lâm Đồng, Bảo Lộc, Thái Nguyên, Phú Thọ. Cây có thể sinh trưởng tốt ở độ cao từ 0-2000m so với mực nước biển, nhiệt độ thích hợp từ 20-30°C.
7. Kỹ thuật trồng dâu tằm cơ bản
7.1. Điều kiện trồng:
– Đất: Thích hợp với đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, pH 6.0-6.8
– Khí hậu: Nhiệt độ 20-30°C, độ ẩm 65-80%
– Ánh sáng: Cần nhiều ánh sáng mặt trời
7.2. Kỹ thuật trồng:
Chuẩn bị đất:
– Cày xới kỹ đất sâu 30-40cm
– Bón lót phân chuồng hoai mục 20-30 tấn/ha
– Lên luống rộng 1,2-1,5m, cao 30-40cm
Giống và trồng:
– Chọn hom giống khỏe mạnh dài 20-25cm
– Khoảng cách trồng: 40-50cm x 60-70cm
– Thời vụ trồng thích hợp: Đầu mùa mưa hoặc cuối mùa đông
Chăm sóc:
– Tưới nước đều đặn, giữ ẩm vừa phải
– Bón phân định kỳ 3-4 tháng/lần
– Cắt tỉa cành định kỳ để kích thích ra lá mới
– Phòng trừ sâu bệnh thường xuyên
7.3. Thu hoạch:
– Lá: Thu hoạch sau trồng 3-4 tháng, mỗi năm có thể thu 4-5 lần
– Quả: Thu hoạch khi quả chín hoàn toàn, có màu đặc trưng
– Vỏ rễ: Thu hoạch từ cây 3-5 năm tuổi vào mùa thu đông
Việc trồng và chăm sóc dâu tằm đòi hỏi kiến thức và kỹ thuật chuyên biệt để đảm bảo năng suất và chất lượng. Người trồng cần thường xuyên học hỏi, cập nhật kiến thức và tích lũy kinh nghiệm để đạt hiệu quả cao trong canh tác.