1. Mô tả chung về cây ổi
Ổi (Psidium guajava) là một loài cây thuộc họ Sim (Myrtaceae), có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Đây là loại cây thân gỗ nhỡ, có thể cao từ 3-10m, thân cây có vỏ nhẵn màu nâu xám, thường bong từng mảng. Lá ổi mọc đối, hình bầu dục, dài 5-15cm, mặt trên xanh đậm bóng, mặt dưới có lông tơ mịn và gân nổi rõ.
Hoa ổi màu trắng, mọc đơn độc hoặc từng cụm 2-3 cái ở kẽ lá, có 4-5 cánh hoa và nhiều nhị. Quả ổi hình cầu hoặc hình quả lê, vỏ mỏng, khi chín có màu vàng nhạt hoặc xanh vàng. Thịt quả có thể màu trắng, hồng hoặc đỏ tùy giống, chứa nhiều hạt nhỏ màu vàng nâu.
2. Thành phần hóa học
Ổi là loại quả giàu dinh dưỡng với thành phần hóa học đa dạng:
2.1. Vitamin và khoáng chất
Ổi chứa hàm lượng vitamin C cao (gấp 2-5 lần cam), vitamin A, vitamin E, acid folic, và các vitamin nhóm B. Về khoáng chất, ổi giàu kali, magiê, canxi, sắt, kẽm và phốt pho.
2.2. Chất chống oxy hóa
Trong ổi có chứa nhiều hợp chất polyphenol như quercetin, catechin, gallocatechin và các flavonoid khác. Đặc biệt, lycopene – chất chống oxy hóa mạnh, có nhiều trong ổi ruột đỏ.
2.3. Chất xơ và các hợp chất khác
Ổi giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan, pectin, tanin. Trong lá ổi còn chứa tinh dầu với các thành phần chính như α-pinene, β-pinene, limonene và terpenoids.
3. Tác dụng dược lý
3.1. Tác dụng chống oxy hóa
Các hợp chất polyphenol và vitamin C trong ổi có khả năng vô hiệu hóa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Đây là cơ chế quan trọng giúp phòng ngừa nhiều bệnh mạn tính và lão hóa sớm.
3.2. Tác dụng kháng khuẩn
Tinh dầu và tanin trong lá ổi thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như E. coli, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa. Đặc biệt hiệu quả trong điều trị các bệnh đường ruột và nhiễm trùng da.
4. Công dụng của ổi
4.1. Tăng cường hệ miễn dịch
Hàm lượng vitamin C cao trong ổi giúp tăng cường sức đề kháng, kích thích sản xuất bạch cầu và kháng thể. Việc tiêu thụ ổi thường xuyên có thể giúp cơ thể phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng thông thường.
4.2. Hỗ trợ tiêu hóa
Chất xơ trong ổi giúp cải thiện nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón. Các hợp chất kháng khuẩn có tác dụng điều trị tiêu chảy và các rối loạn tiêu hóa khác. Pectin trong ổi còn có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
4.3. Kiểm soát đường huyết
Chất xơ và các hợp chất hoạt tính sinh học trong ổi giúp làm chậm quá trình hấp thu đường, từ đó góp phần kiểm soát đường huyết. Đây là loại quả thích hợp cho người tiểu đường.
5. Một số bài thuốc dân gian từ ổi
5.1. Trị tiêu chảy
Lấy 15-20g lá ổi non rửa sạch, đun sôi với 500ml nước còn 200ml, uống ngày 2-3 lần. Có thể kết hợp với vỏ quả lựu và lá sim để tăng hiệu quả.
5.2. Điều trị ho
Nấu nước lá ổi non kết hợp với gừng tươi và mật ong, uống ngày 2-3 lần giúp giảm ho, đặc biệt hiệu quả với ho có đờm.
5.3. Chữa nhiệt miệng
Nhai lá ổi non hoặc súc miệng bằng nước lá ổi đun sôi để nguội giúp giảm viêm, đau và nhanh lành vết loét.
6. Phân bố sinh thái
6.1. Điều kiện sinh trưởng
Cây ổi thích hợp với khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, chịu được nhiệt độ từ 15-45°C. Cây ưa ánh sáng đầy đủ, có thể phát triển trên nhiều loại đất nhưng tốt nhất là đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, pH 5.5-7.0.
6.2. Vùng phân bố
Ổi được trồng phổ biến ở hầu hết các tỉnh thành Việt Nam, từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng Nam Bộ. Một số vùng trồng ổi nổi tiếng như Đồng Nai, Long An, Tiền Giang với các giống ổi đặc sản như ổi Đông Dư, ổi Hạ Châu.
7. Cách trồng cơ bản
7.1. Chuẩn bị đất trồng
Đất trồng ổi cần được cày xới kỹ, bón lót phân chuồng hoai mục. Hố trồng có kích thước 50x50x50cm, bón lót 15-20kg phân chuồng + 0.5kg super lân + 0.2kg kali clorua.
7.2. Kỹ thuật trồng
Thời vụ trồng thích hợp là đầu mùa mưa. Cây giống nên chọn từ nguồn uy tín, cao 40-50cm, thân thẳng khỏe mạnh. Khoảng cách trồng 4-5m tùy giống và mục đích canh tác.
7.3. Chăm sóc và bảo vệ
Tưới nước đầy đủ trong giai đoạn đầu, sau đó duy trì độ ẩm vừa phải. Định kỳ bón phân NPK theo tỷ lệ thích hợp. Cắt tỉa cành để tạo tán và loại bỏ cành sâu bệnh. Phòng trừ sâu đục thân, rệp sáp và bệnh thán thư.
8. Lưu ý khi sử dụng
8.1. Đối tượng nên hạn chế
Người bị táo bón nặng nên hạn chế ăn ổi sống vì có thể gây khó tiêu. Người bị viêm dạ dày cấp tính không nên ăn ổi xanh. Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu nên thận trọng khi dùng lá ổi làm thuốc.
8.2. Cách bảo quản
Ổi chín nên được bảo quản ở nhiệt độ 8-10°C, độ ẩm 85-90%. Trong điều kiện thường, ổi chín có thể giữ được 3-5 ngày. Ổi xanh có thể để lâu hơn nhưng cần tránh va đập gây dập nát.